Có 2 kết quả:

油底壳 yóu dǐ ké ㄧㄡˊ ㄉㄧˇ ㄎㄜˊ油底殼 yóu dǐ ké ㄧㄡˊ ㄉㄧˇ ㄎㄜˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

oil sump

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

oil sump

Bình luận 0